Trang chủ044380 • KRX
add
Jooyon Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
353,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
351,00 ₩ - 365,00 ₩
Phạm vi một năm
271,00 ₩ - 604,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
23,31 T KRW
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,39 T | 38,14% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | -0,91% |
Thu nhập ròng | -352,57 Tr | 63,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,84 | 73,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -266,01 Tr | 66,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,58 T | -10,03% |
Tổng tài sản | 43,75 T | -10,08% |
Tổng nợ | 7,92 T | -18,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -352,57 Tr | 63,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 T | 159,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,87 T | 25,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,10 Tr | 29,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,12 T | 548,72% |
Dòng tiền tự do | 1,35 T | 163,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 7, 1988
Trang web
Nhân viên
51