Trang chủ0444 • HKG
add
Sincere Watch (Hong Kong) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,44 Tr HKD
Số lượng trung bình
979,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,79 Tr | -60,51% |
Chi phí hoạt động | 26,10 Tr | -12,82% |
Thu nhập ròng | -37,91 Tr | -35,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -213,11 | -242,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,38 Tr | 19,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,19 Tr | -66,62% |
Tổng tài sản | 812,56 Tr | 13,81% |
Tổng nợ | 851,85 Tr | 57,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -39,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,91 Tr | -35,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,19 Tr | 112,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,34 Tr | -174,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,60 Tr | -365,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,63 Tr | -149,42% |
Dòng tiền tự do | -15,28 Tr | 11,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
100