Trang chủ045060 • KOSDAQ
add
Okong Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.655,00 ₩ - 2.735,00 ₩
Phạm vi một năm
2.390,00 ₩ - 3.255,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,07 T KRW
Số lượng trung bình
27,05 N
Tỷ số P/E
4,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,46 T | 0,54% |
Chi phí hoạt động | 4,59 T | 3,93% |
Thu nhập ròng | 1,93 T | -16,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,88 | -17,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,46 T | -27,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,83 T | -10,72% |
Tổng tài sản | 139,28 T | 1,77% |
Tổng nợ | 23,32 T | -19,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,93 T | -16,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,42 T | -72,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,70 T | -5,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,28 Tr | 96,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,33 T | -187,82% |
Dòng tiền tự do | -2,72 T | -174,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
141