Trang chủ045340 • KOSDAQ
add
Total Soft Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.260,00 ₩ - 8.060,00 ₩
Phạm vi một năm
4.100,00 ₩ - 14.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,64 T KRW
Số lượng trung bình
543,59 N
Tỷ số P/E
12,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,73 T | 65,77% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | 27,33% |
Thu nhập ròng | 1,33 T | 47,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,27 | -11,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,04 T | 216,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,94 T | 27,05% |
Tổng tài sản | 38,18 T | 21,20% |
Tổng nợ | 13,35 T | 21,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 T | 47,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,66 T | 746,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -585,87 Tr | -126,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,32 Tr | 97,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,90 T | -21,10% |
Dòng tiền tự do | 2,12 T | 450,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
105