Trang chủ045390 • KOSDAQ
add
Daea TI Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.175,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.145,00 ₩ - 3.210,00 ₩
Phạm vi một năm
2.400,00 ₩ - 3.615,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
224,81 T KRW
Số lượng trung bình
979,16 N
Tỷ số P/E
15,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,19 T | 9,07% |
Chi phí hoạt động | 4,18 T | -11,61% |
Thu nhập ròng | 3,77 T | 172,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,01 | 149,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,42 T | 33,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,51 T | 150,98% |
Tổng tài sản | 283,28 T | 25,34% |
Tổng nợ | 152,70 T | 39,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,77 T | 172,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -123,16 Tr | 98,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,18 T | -32,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,62 T | -37,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,38 T | 789,22% |
Dòng tiền tự do | -7,68 T | 49,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
303