Trang chủ0456 • HKG
add
New City Development Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 1,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,90 Tr HKD
Số lượng trung bình
17,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,23 Tr | -37,60% |
Chi phí hoạt động | 20,25 Tr | 3,30% |
Thu nhập ròng | -5,36 Tr | -23,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,00 | -98,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,28 Tr | -163,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,54 Tr | 10,21% |
Tổng tài sản | 1,69 T | -13,03% |
Tổng nợ | 1,38 T | -3,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,36 Tr | -23,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,92 Tr | -51,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -233,00 N | -145,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,72 Tr | 33,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,00 N | 99,69% |
Dòng tiền tự do | -1,19 Tr | -231,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
53