Trang chủ046440 • KOSDAQ
add
KG Mobilians Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.385,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.340,00 ₩ - 4.940,00 ₩
Phạm vi một năm
4.075,00 ₩ - 5.720,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
175,30 T KRW
Số lượng trung bình
61,34 N
Tỷ số P/E
6,12
Tỷ lệ cổ tức
4,87%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,96 T | -12,29% |
Chi phí hoạt động | 38,61 T | 186,89% |
Thu nhập ròng | -12,79 T | -268,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,10 | -292,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,10 T | -219,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,55 T | 97,84% |
Tổng tài sản | 524,78 T | 7,27% |
Tổng nợ | 179,91 T | 11,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 344,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,79 T | -268,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,61 T | 483,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,05 T | 94,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,54 T | -441,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,11 T | -85,51% |
Dòng tiền tự do | 35,82 T | 534,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
149