Trang chủ0465 • HKG
add
Futong Technology Development Hldgs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,08 Tr HKD
Số lượng trung bình
14,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,50 Tr | 70,19% |
Chi phí hoạt động | 19,62 Tr | -17,83% |
Thu nhập ròng | -15,26 Tr | 18,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,57 | 52,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,41 Tr | 41,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,63 Tr | -20,39% |
Tổng tài sản | 354,58 Tr | -19,74% |
Tổng nợ | 65,50 Tr | -14,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,26 Tr | 18,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,23 Tr | -167,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,97 Tr | 203,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -397,50 N | 4,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,72 Tr | -169,24% |
Dòng tiền tự do | -5,85 Tr | 53,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
281