Trang chủ046940 • KOSDAQ
add
Woowon Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.755,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.755,00 ₩ - 2.875,00 ₩
Phạm vi một năm
2.050,00 ₩ - 4.090,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,34 T KRW
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
24,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,71 T | 4,72% |
Chi phí hoạt động | 3,94 T | -2,46% |
Thu nhập ròng | 126,37 Tr | 115,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,18 | 115,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 814,24 Tr | 298,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,07 T | -20,74% |
Tổng tài sản | 199,28 T | 5,59% |
Tổng nợ | 94,22 T | 8,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,37 Tr | 115,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,50 T | 2,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,15 T | -415,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 178,25 Tr | 159,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,47 T | -782,17% |
Dòng tiền tự do | -4,11 T | -489,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
231