Trang chủ0474 • HKG
add
Aceso Life Science Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,042 $ - 0,049 $
Phạm vi một năm
0,042 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
354,47 Tr HKD
Số lượng trung bình
743,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,50 Tr | 18,18% |
Chi phí hoạt động | 25,00 Tr | -10,71% |
Thu nhập ròng | -68,50 Tr | 33,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -351,28 | 44,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,00 Tr | 10,56% |
Tổng tài sản | 4,38 T | -17,36% |
Tổng nợ | 2,74 T | -10,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,50 Tr | 33,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,50 Tr | -116,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 175,50 Tr | 646,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -185,00 Tr | -170,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,00 Tr | 8,77% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
146