Trang chủ048530 • KOSDAQ
add
iNtRON Biotechnology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.860,00 ₩ - 6.040,00 ₩
Phạm vi một năm
4.460,00 ₩ - 8.590,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
200,12 T KRW
Số lượng trung bình
115,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | -27,70% |
Chi phí hoạt động | 2,22 T | 49,57% |
Thu nhập ròng | -1,32 T | 49,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -108,93 | 29,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,14 T | -356,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,38 T | -18,80% |
Tổng tài sản | 90,97 T | -8,41% |
Tổng nợ | 1,60 T | -24,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,32 T | 49,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -789,10 Tr | -755,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,02 T | -34,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,26 T | 94,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,11 Tr | 99,58% |
Dòng tiền tự do | -250,96 Tr | 81,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
70