Trang chủ0487 • HKG
add
Success Universe Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,089 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
438,46 Tr HKD
Số lượng trung bình
371,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,26 Tr | -52,49% |
Chi phí hoạt động | 12,16 Tr | 11,23% |
Thu nhập ròng | -17,74 Tr | -123,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -109,09 | -148,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,46 Tr | -119,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,58 Tr | -11,62% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 1,27% |
Tổng nợ | 509,12 Tr | 8,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 850,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,74 Tr | -123,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,55 Tr | -71,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,53 Tr | 1.890,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,61 Tr | 89,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,06 Tr | 103,85% |
Dòng tiền tự do | -8,04 Tr | -72,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
80