Trang chủ0495 • HKG
add
Paladin Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,058 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,74 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,20 Tr | 18,95% |
Chi phí hoạt động | 11,09 Tr | 7,34% |
Thu nhập ròng | -58,32 Tr | -489,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -940,04 | -395,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,59 Tr | -0,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,25 Tr | -18,92% |
Tổng tài sản | 705,47 Tr | -14,58% |
Tổng nợ | 162,06 Tr | 10,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 543,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,32 Tr | -489,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,84 Tr | 35,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,50 N | 3,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,79 Tr | 457,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,84 Tr | 148,15% |
Dòng tiền tự do | -3,91 Tr | -4,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
46