Trang chủ049800 • KRX
add
Woojin Plaimm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.020,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.010,00 ₩ - 2.030,00 ₩
Phạm vi một năm
1.845,00 ₩ - 3.195,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,50 T KRW
Số lượng trung bình
13,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,87 T | 0,89% |
Chi phí hoạt động | 13,88 T | 13,60% |
Thu nhập ròng | -1,97 T | -1.821,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,87 | -1.782,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,66 T | 4,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,66 T | 81,92% |
Tổng tài sản | 322,45 T | 5,39% |
Tổng nợ | 220,10 T | 10,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,97 T | -1.821,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,05 T | 12,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,93 T | 34,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,21 T | -584,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 780,58 Tr | 244,64% |
Dòng tiền tự do | 6,20 T | 2.545,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
537