Trang chủ0508 • HKG
add
Dingyi Group Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
378,55 Tr HKD
Số lượng trung bình
578,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,22 Tr | 48,12% |
Chi phí hoạt động | 15,09 Tr | 90,48% |
Thu nhập ròng | 13,64 Tr | -74,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,64 | -82,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,79 Tr | -66,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,38 Tr | -39,58% |
Tổng tài sản | 2,66 T | -6,80% |
Tổng nợ | 1,37 T | -15,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 850,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,64 Tr | -74,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,53 Tr | -119,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,15 Tr | 108,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,08 Tr | -1.386,29% |
Dòng tiền tự do | 13,99 Tr | -64,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
50