Trang chủ051980 • KOSDAQ
add
Joongang Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.980,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.760,00 ₩ - 8.050,00 ₩
Phạm vi một năm
2.400,00 ₩ - 15.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
785,62 T KRW
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,90 T | -2,57% |
Chi phí hoạt động | 2,97 T | 38,63% |
Thu nhập ròng | -6,18 T | -115,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -158,56 | -116,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,11 T | -360,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,55 T | -8,83% |
Tổng tài sản | 120,82 T | 3,87% |
Tổng nợ | 27,60 T | -43,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,18 T | -115,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,27 T | 246,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,25 T | -82,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -211,39 Tr | -100,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,03 T | -8,80% |
Dòng tiền tự do | 7,41 T | 121,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
118