Trang chủ0524 • HKG
add
Great Wall Terroir Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,02 Tr HKD
Số lượng trung bình
32,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,46 Tr | -11,40% |
Chi phí hoạt động | 6,64 Tr | -11,00% |
Thu nhập ròng | -5,25 Tr | 18,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,46 | 8,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,30 Tr | 15,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,58 Tr | -46,43% |
Tổng tài sản | 72,16 Tr | -21,94% |
Tổng nợ | 55,47 Tr | 30,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,25 Tr | 18,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,06 Tr | 25,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,50 N | -100,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,32 Tr | 1.052,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 222,00 N | 107,70% |
Dòng tiền tự do | -3,23 Tr | 13,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
29