Trang chủ052860 • KOSDAQ
add
I&C Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.792,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.811,00 ₩ - 1.923,00 ₩
Phạm vi một năm
1.400,00 ₩ - 3.710,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
32,37 T KRW
Số lượng trung bình
315,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,25 T | -56,31% |
Chi phí hoạt động | 3,40 T | -13,19% |
Thu nhập ròng | -707,19 Tr | -156,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,64 | -228,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -62,73 Tr | -103,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,85 T | -30,90% |
Tổng tài sản | 56,75 T | -20,00% |
Tổng nợ | 20,15 T | -16,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -707,19 Tr | -156,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,45 T | -32,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -764,23 Tr | 56,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -239,11 Tr | -161,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,45 T | -35,57% |
Dòng tiền tự do | 2,74 T | -30,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
101