Trang chủ053030 • KOSDAQ
add
Binex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.050,00 ₩
Phạm vi một năm
8.190,00 ₩ - 27.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
655,32 T KRW
Số lượng trung bình
876,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,91 T | 4,15% |
Chi phí hoạt động | 12,29 T | -7,14% |
Thu nhập ròng | -11,81 T | -114,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,89 | -106,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -382,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,61 T | -1,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,74 T | -70,65% |
Tổng tài sản | 270,08 T | -3,53% |
Tổng nợ | 99,85 T | 5,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,81 T | -114,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,50 T | 0,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,57 T | 257,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -959,88 Tr | -37,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,90 T | 69,93% |
Dòng tiền tự do | -1,10 T | 88,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
582