Trang chủ053160 • KOSDAQ
add
FreeMs Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.530,00 ₩ - 15.100,00 ₩
Phạm vi một năm
7.740,00 ₩ - 22.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
82,98 T KRW
Số lượng trung bình
849,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,49 T | -35,08% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | -1,93% |
Thu nhập ròng | -77,88 Tr | -119,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,23 | -129,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -731,05 Tr | -2.220,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 260,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,04 T | -5,90% |
Tổng tài sản | 62,00 T | -3,39% |
Tổng nợ | 4,82 T | -2,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,88 Tr | -119,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,58 Tr | -104,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,16 T | 630,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 309,54 Tr | 249,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,04 T | 342,99% |
Dòng tiền tự do | -261,34 Tr | -158,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
65