Trang chủ053300 • KOSDAQ
add
Korea Information Certificate Athrty Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.715,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.640,00 ₩ - 4.755,00 ₩
Phạm vi một năm
3.510,00 ₩ - 5.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
199,26 T KRW
Số lượng trung bình
1,63 Tr
Tỷ số P/E
10,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,29 T | 44,94% |
Chi phí hoạt động | 23,54 T | 37,20% |
Thu nhập ròng | 4,31 T | 33,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,22 | -7,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,09 T | 76,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,31 T | 3,76% |
Tổng tài sản | 398,33 T | 24,07% |
Tổng nợ | 163,14 T | 60,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,31 T | 33,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,74 T | 294,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,93 T | 61,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,37 T | -148,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,49 T | -250,12% |
Dòng tiền tự do | 4,41 T | 170,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
151