Trang chủ053580 • KOSDAQ
add
WebCash Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10.970,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.150,00 ₩ - 11.310,00 ₩
Phạm vi một năm
6.130,00 ₩ - 13.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
138,54 T KRW
Số lượng trung bình
579,57 N
Tỷ số P/E
31,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,26 T | 7,21% |
Chi phí hoạt động | 14,92 T | 2,46% |
Thu nhập ròng | 1,69 T | 107,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,77 | 93,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,54 T | 47,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,25 T | — |
Tổng tài sản | 123,82 T | — |
Tổng nợ | 22,05 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,69 T | 107,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
237