Trang chủ053620 • KOSDAQ
add
Taeyang Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6.230,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.230,00 ₩ - 6.300,00 ₩
Phạm vi một năm
5.850,00 ₩ - 7.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,92 T KRW
Số lượng trung bình
2,27 N
Tỷ số P/E
11,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,58 T | 3,16% |
Chi phí hoạt động | 4,30 T | 7,80% |
Thu nhập ròng | 1,72 T | 38,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,97 | 34,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,90 T | -22,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,07 T | 10,87% |
Tổng tài sản | 216,19 T | 1,55% |
Tổng nợ | 36,53 T | 5,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,72 T | 38,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,84 T | -21,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,70 T | -447,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -130,56 Tr | 26,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,64 T | -1.258,38% |
Dòng tiền tự do | 665,19 Tr | -4,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
225