Trang chủ054410 • KOSDAQ
add
Korea Plasma Technology U Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.415,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.355,00 ₩ - 3.415,00 ₩
Phạm vi một năm
2.850,00 ₩ - 5.270,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
19,21 T KRW
Số lượng trung bình
5,95 N
Tỷ số P/E
11,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,14 T | -4,84% |
Chi phí hoạt động | 2,47 T | -6,60% |
Thu nhập ròng | 2,21 T | -46,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,80 | -43,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,37 T | -21,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | 216,51% |
Tổng tài sản | 65,56 T | -3,94% |
Tổng nợ | 33,39 T | -7,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,21 T | -46,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 481,63 Tr | -51,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 994,03 Tr | 115,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -653,00 Tr | -119,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 737,44 Tr | 134,36% |
Dòng tiền tự do | -898,59 Tr | 88,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
53