Trang chủ054800 • KOSDAQ
add
IDIS Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.160,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.300,00 ₩ - 9.550,00 ₩
Phạm vi một năm
8.740,00 ₩ - 11.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
97,48 T KRW
Số lượng trung bình
2,68 N
Tỷ số P/E
3,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,92 T | 22,60% |
Chi phí hoạt động | 49,29 T | 12,75% |
Thu nhập ròng | 4,88 T | -1,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,32 | -20,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,77 T | 82,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 413,96 T | 11,84% |
Tổng tài sản | 1,16 NT | -3,55% |
Tổng nợ | 318,05 T | -14,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 844,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,88 T | -1,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,08 T | -49,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,85 T | 52,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,64 T | -1.377,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,57 T | -41,94% |
Dòng tiền tự do | 13,18 T | -28,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
14