Trang chủ0560 • HKG
add
Chu Kong Shipping Enterprises(Grp)Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,79 $
Phạm vi một năm
0,67 $ - 0,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
852,09 Tr HKD
Số lượng trung bình
289,71 N
Tỷ số P/E
6,94
Tỷ lệ cổ tức
5,92%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 694,36 Tr | 12,62% |
Chi phí hoạt động | 24,36 Tr | -13,42% |
Thu nhập ròng | 33,56 Tr | 14,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,83 | 2,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,53 Tr | -8,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 963,98 Tr | -8,46% |
Tổng tài sản | 4,51 T | -1,40% |
Tổng nợ | 1,02 T | -13,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,56 Tr | 14,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,78 Tr | -88,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,22 Tr | 155,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,68 Tr | -40,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,54 Tr | -29,92% |
Dòng tiền tự do | 35,02 Tr | -23,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
2.156