Trang chủ056190 • KOSDAQ
add
SFA Engineering Corp
Giá đóng cửa hôm trước
19.290,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.080,00 ₩ - 19.440,00 ₩
Phạm vi một năm
17.250,00 ₩ - 30.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
698,07 T KRW
Số lượng trung bình
85,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 450,51 T | 20,30% |
Chi phí hoạt động | 180,56 T | 699,53% |
Thu nhập ròng | -97,22 T | -3.354,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,58 | -2.777,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,17 N | -3.630,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -125,70 T | -576,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 420,80 T | 5,99% |
Tổng tài sản | 2,52 NT | -12,92% |
Tổng nợ | 948,63 T | -26,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -97,22 T | -3.354,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,06 T | 145,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,58 T | -22,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,62 T | -18.802,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,73 T | 1,02% |
Dòng tiền tự do | -14,14 T | 85,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 12, 1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
703