Trang chủ056190 • KOSDAQ
SFA Engineering Corp
19.440,00 ₩
15 thg 1, 06:50:46 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KRTrụ sở chính ở KR
Giá đóng cửa hôm trước
19.290,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.080,00 ₩ - 19.440,00 ₩
Phạm vi một năm
17.250,00 ₩ - 30.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
698,07 T KRW
Số lượng trung bình
85,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Điểm khí hậu CDP
D
Tin tức thị trường
.INX
0,11%
.DJI
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
450,51 T20,30%
Chi phí hoạt động
180,56 T699,53%
Thu nhập ròng
-97,22 T-3.354,25%
Biên lợi nhuận ròng
-21,58-2.777,33%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
-3,17 N-3.630,59%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-125,70 T-576,13%
Thuế suất hiệu dụng
28,11%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
420,80 T5,99%
Tổng tài sản
2,52 NT-12,92%
Tổng nợ
948,63 T-26,19%
Tổng vốn chủ sở hữu
1,57 NT
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
31,41 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,64
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-14,07%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-18,96%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-97,22 T-3.354,25%
Tiền từ việc kinh doanh
39,06 T145,91%
Tiền từ hoạt động đầu tư
20,58 T-22,02%
Tiền từ hoạt động tài chính
-116,62 T-18.802,83%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-56,73 T1,02%
Dòng tiền tự do
-14,14 T85,31%
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
703
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính