Trang chủ056730 • KOSDAQ
add
CNT85 Inc
Giá đóng cửa hôm trước
660,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
647,00 ₩ - 663,00 ₩
Phạm vi một năm
630,00 ₩ - 1.376,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,84 T KRW
Số lượng trung bình
32,12 N
Tỷ số P/E
38,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,22 T | -35,78% |
Chi phí hoạt động | 14,45 T | 7,70% |
Thu nhập ròng | -31,32 T | -33,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -433,74 | -107,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,67 T | -7,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 T | -92,87% |
Tổng tài sản | 28,19 T | -57,75% |
Tổng nợ | 31,33 T | -19,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,32 T | -33,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,50 T | -176,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,21 T | 19,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,04 T | -126,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,88 T | -447,87% |
Dòng tiền tự do | -14,29 T | -245,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
103