Trang chủ0572 • HKG
add
Future World Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,53 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,49 $ - 1,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
134,56 Tr HKD
Số lượng trung bình
66,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,80 Tr | -3,34% |
Chi phí hoạt động | -3,30 Tr | -205,57% |
Thu nhập ròng | 6,54 Tr | 121,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,47 | 122,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,67 Tr | 202,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,28 Tr | 193,41% |
Tổng tài sản | 1,39 T | 7,75% |
Tổng nợ | 573,76 Tr | 28,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 813,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 253,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,54 Tr | 121,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,85 Tr | 163,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,02 Tr | 2.418,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,09 Tr | -72,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,75 Tr | 265,43% |
Dòng tiền tự do | 6,24 Tr | 1.372,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
597