Trang chủ0573 • HKG
add
Tao Heung Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 0,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
451,38 Tr HKD
Số lượng trung bình
44,90 N
Tỷ số P/E
10,19
Tỷ lệ cổ tức
13,48%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 642,79 Tr | -14,55% |
Chi phí hoạt động | 50,66 Tr | -14,88% |
Thu nhập ròng | 2,01 Tr | -87,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,31 | -86,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,02 Tr | -54,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,97 Tr | -0,24% |
Tổng tài sản | 1,98 T | -8,16% |
Tổng nợ | 758,29 Tr | -17,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,01 Tr | -87,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,92 Tr | -47,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,70 Tr | -8.781,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,95 Tr | -6,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,75 Tr | -171,39% |
Dòng tiền tự do | 68,96 Tr | -11,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
4.231