Trang chủ057680 • KOSDAQ
add
T Scientific Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
970,00 ₩
Phạm vi một năm
767,00 ₩ - 1.967,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
68,81 T KRW
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,72 T | 45,66% |
Chi phí hoạt động | 11,24 T | 249,35% |
Thu nhập ròng | -4,29 T | -8,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,22 | 25,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,30 T | -792,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,63 T | -29,79% |
Tổng tài sản | 159,63 T | -36,39% |
Tổng nợ | 27,42 T | -52,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,29 T | -8,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,88 T | -542,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,33 T | 55,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,13 T | 901,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -421,78 Tr | -258,93% |
Dòng tiền tự do | -231,02 Tr | 82,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
185