Trang chủ058110 • KOSDAQ
add
Mek ICS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.120,00 ₩ - 2.200,00 ₩
Phạm vi một năm
1.687,00 ₩ - 4.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,19 T KRW
Số lượng trung bình
781,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | -54,27% |
Chi phí hoạt động | 2,28 T | -21,25% |
Thu nhập ròng | -2,36 T | -12,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -143,19 | -145,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,01 T | 2,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,47 T | -22,33% |
Tổng tài sản | 63,98 T | -12,73% |
Tổng nợ | 20,41 T | 22,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,36 T | -12,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -937,68 Tr | 31,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,20 T | -27,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -200,58 Tr | 4,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,06 T | -24,87% |
Dòng tiền tự do | 74,26 Tr | 102,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
76