Trang chủ058820 • KOSDAQ
add
CMG Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.861,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.817,00 ₩ - 1.872,00 ₩
Phạm vi một năm
1.590,00 ₩ - 2.525,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
253,20 T KRW
Số lượng trung bình
458,25 N
Tỷ số P/E
422,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,71 T | 5,00% |
Chi phí hoạt động | 11,01 T | 11,11% |
Thu nhập ròng | -2,68 T | -199,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,85 | -194,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 T | -30,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,84 T | 9,75% |
Tổng tài sản | 304,72 T | 24,78% |
Tổng nợ | 108,69 T | 113,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,68 T | -199,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,16 T | 79,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,10 T | -967,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,81 T | 45.026,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 872,23 Tr | 135,76% |
Dòng tiền tự do | 1,41 T | -75,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
273