Trang chủ0592 • HKG
add
Bossini International Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,094 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,061 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
339,40 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,54 Tr | -11,18% |
Chi phí hoạt động | 92,33 Tr | -21,66% |
Thu nhập ròng | -25,99 Tr | 36,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,61 | 28,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,98 Tr | 26,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,82 Tr | -70,08% |
Tổng tài sản | 391,19 Tr | -50,31% |
Tổng nợ | 233,99 Tr | -46,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,99 Tr | 36,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,09 Tr | 54,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 100,00 N | 101,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,44 Tr | -113,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,92 Tr | -128,03% |
Dòng tiền tự do | -3,34 Tr | 75,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
600