Trang chủ060260 • KOSDAQ
Nuvotec Co., Ltd.
1.189,00 ₩
15 thg 1, 14:08:42 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
1.185,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.176,00 ₩ - 1.210,00 ₩
Phạm vi một năm
361,51 ₩ - 3.505,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
16,16 T KRW
Số lượng trung bình
738,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
7,77 T-17,26%
Chi phí hoạt động
1,01 T-52,91%
Thu nhập ròng
991,71 Tr4,96%
Biên lợi nhuận ròng
12,7726,81%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
1,63 T53,55%
Thuế suất hiệu dụng
0,19%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
8,65 T731,30%
Tổng tài sản
55,08 T7,62%
Tổng nợ
33,30 T4,05%
Tổng vốn chủ sở hữu
21,79 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
13,34 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,73
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
5,89%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
8,28%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
991,71 Tr4,96%
Tiền từ việc kinh doanh
-1,77 T-1.789,99%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-6,12 T-13.628,54%
Tiền từ hoạt động tài chính
7,90 T599,35%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
10,25 Tr100,60%
Dòng tiền tự do
-2,54 T5,05%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
99
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính