Trang chủ060260 • KOSDAQ
add
Nuvotec Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.185,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.176,00 ₩ - 1.210,00 ₩
Phạm vi một năm
361,51 ₩ - 3.505,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
16,16 T KRW
Số lượng trung bình
738,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,77 T | -17,26% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | -52,91% |
Thu nhập ròng | 991,71 Tr | 4,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,77 | 26,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,63 T | 53,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,65 T | 731,30% |
Tổng tài sản | 55,08 T | 7,62% |
Tổng nợ | 33,30 T | 4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 991,71 Tr | 4,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,77 T | -1.789,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,12 T | -13.628,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,90 T | 599,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,25 Tr | 100,60% |
Dòng tiền tự do | -2,54 T | 5,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
99