Trang chủ0631 • HKG
add
Sany Heavy Eqt Int Hldg COLtd
Giá đóng cửa hôm trước
4,48 $
Mức chênh lệch một ngày
4,45 $ - 4,56 $
Phạm vi một năm
3,80 $ - 7,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,47 T HKD
Số lượng trung bình
2,47 Tr
Tỷ số P/E
8,95
Tỷ lệ cổ tức
4,22%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,15 T | 3,13% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 357,12 Tr | -37,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,93 | -39,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 T | 95,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,98 T | -16,56% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 357,12 Tr | -37,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 1 2004
Trang web
Nhân viên
8.642