Trang chủ063760 • KOSDAQ
add
ELP Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.165,00 ₩ - 2.215,00 ₩
Phạm vi một năm
1.868,00 ₩ - 3.785,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
20,66 T KRW
Số lượng trung bình
42,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,87 T | 1,90% |
Chi phí hoạt động | 1,87 T | -5,75% |
Thu nhập ròng | -1,39 T | 15,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,52 | 17,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -879,41 Tr | 46,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,74 T | -6,13% |
Tổng tài sản | 78,59 T | 3,93% |
Tổng nợ | 17,64 T | 118,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,39 T | 15,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,04 T | 209,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 557,45 Tr | 4.123,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -297,77 Tr | -523,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,25 T | 221,14% |
Dòng tiền tự do | 2,22 T | 269,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
130