Trang chủ064090 • KOSDAQ
add
InkredibleBuzz Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.825,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.695,00 ₩ - 2.945,00 ₩
Phạm vi một năm
1.970,00 ₩ - 7.630,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
135,30 T KRW
Số lượng trung bình
88,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 103,38% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 249,84% |
Thu nhập ròng | -1,27 T | -128,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -115,59 | -114,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -699,91 Tr | -574,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,70 T | 5,40% |
Tổng tài sản | 83,18 T | 24,35% |
Tổng nợ | 2,79 T | -87,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,27 T | -128,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,78 T | -223,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,37 T | -653,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,93 T | 43.219,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,19 T | -233,14% |
Dòng tiền tự do | -1,68 T | 69,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
23