Trang chủ0643 • HKG
add
Carry Wealth Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
256,46 Tr HKD
Số lượng trung bình
34,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,42 Tr | 23,60% |
Chi phí hoạt động | 18,26 Tr | 12,76% |
Thu nhập ròng | -6,08 Tr | -169,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,33 | -117,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 Tr | -50,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,77 Tr | 2,21% |
Tổng tài sản | 295,64 Tr | -3,10% |
Tổng nợ | 130,37 Tr | 7,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 899,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,08 Tr | -169,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,04 Tr | 225,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -786,00 N | -88,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -412,00 N | -101,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,68 Tr | -63,26% |
Dòng tiền tự do | -304,50 N | -143,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
214