Trang chủ064520 • KOSDAQ
add
TechL Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.265,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.230,00 ₩ - 2.355,00 ₩
Phạm vi một năm
1.602,00 ₩ - 4.390,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,08 T KRW
Số lượng trung bình
24,27 N
Tỷ số P/E
6,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,02 T | 38,22% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | -1,75% |
Thu nhập ròng | -313,97 Tr | 87,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,25 | 91,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -164,77 Tr | 84,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,79 T | — |
Tổng tài sản | 105,40 T | — |
Tổng nợ | 7,08 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -313,97 Tr | 87,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,47 T | -159,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 614,53 Tr | 378,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -213,74 Tr | -2.591,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,29 T | -94,39% |
Dòng tiền tự do | -3,11 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
126