Trang chủ064800 • KOSDAQ
add
PonyLink Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.284,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.265,00 ₩ - 1.375,00 ₩
Phạm vi một năm
1.085,00 ₩ - 3.970,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
165,77 T KRW
Số lượng trung bình
724,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,67 T | -25,83% |
Chi phí hoạt động | 7,84 T | 39,29% |
Thu nhập ròng | 24,43 T | 537,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 192,76 | 689,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,39 T | -238,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,30 T | 176,58% |
Tổng tài sản | 252,21 T | 32,19% |
Tổng nợ | 32,43 T | -15,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,43 T | 537,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -721,28 Tr | 88,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,90 T | -7,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,73 T | -196,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,35 T | -68,71% |
Dòng tiền tự do | -5,80 T | 54,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
110