Trang chủ064820 • KOSDAQ
add
Cape Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.370,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.350,00 ₩ - 7.900,00 ₩
Phạm vi một năm
4.005,00 ₩ - 7.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
229,29 T KRW
Số lượng trung bình
156,54 N
Tỷ số P/E
7,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,78 T | 26,83% |
Chi phí hoạt động | 17,91 T | 25,89% |
Thu nhập ròng | 5,56 T | 268,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,42 | 232,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,41 T | 685,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,07 T | 19,66% |
Tổng tài sản | 3,39 NT | 9,76% |
Tổng nợ | 3,12 NT | 9,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 261,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,56 T | 268,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -480,12 T | -809,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,73 T | -263,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 462,97 T | 10.054,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,88 T | 45,87% |
Dòng tiền tự do | 7,25 T | 284,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
203