Trang chủ065130 • KOSDAQ
add
Top Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.020,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.030,00 ₩ - 5.160,00 ₩
Phạm vi một năm
3.720,00 ₩ - 8.370,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
87,50 T KRW
Số lượng trung bình
65,18 N
Tỷ số P/E
21,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,12 T | -18,72% |
Chi phí hoạt động | 19,90 T | 11,48% |
Thu nhập ròng | -6,40 T | -182,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,95 | -247,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,20 T | -145,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,22 T | 36,64% |
Tổng tài sản | 546,57 T | -12,31% |
Tổng nợ | 222,64 T | -24,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 323,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,40 T | -182,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,28 T | 188,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,51 T | 751,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,78 T | -171,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 220,36 Tr | -98,65% |
Dòng tiền tự do | 15,31 T | 680,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 11, 1993
Trang web
Nhân viên
262