Trang chủ066790 • KOSDAQ
add
Korea Cable TV Chung Buk System Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.378,00 ₩ - 1.404,00 ₩
Phạm vi một năm
980,00 ₩ - 6.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
90,17 T KRW
Số lượng trung bình
4,20 Tr
Tỷ số P/E
33,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,87 T | -1,52% |
Chi phí hoạt động | 997,21 Tr | -0,26% |
Thu nhập ròng | 289,70 Tr | -4,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,95 | -3,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 697,99 Tr | -15,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,33 T | 63,02% |
Tổng tài sản | 39,75 T | 30,31% |
Tổng nợ | 3,93 T | -20,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 289,70 Tr | -4,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,18 T | -14,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -524,81 Tr | 31,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,45 Tr | -15,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 627,00 Tr | 4,86% |
Dòng tiền tự do | 632,33 Tr | -49,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
36