Trang chủ066900 • KOSDAQ
add
DAP Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.255,00 ₩ - 2.300,00 ₩
Phạm vi một năm
1.873,00 ₩ - 3.555,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,86 T KRW
Số lượng trung bình
24,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,53 T | 24,02% |
Chi phí hoạt động | 6,81 T | 23,43% |
Thu nhập ròng | -4,54 T | -10,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,61 | 11,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,03 T | -222,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,49 T | -33,84% |
Tổng tài sản | 344,86 T | 9,69% |
Tổng nợ | 272,90 T | 25,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,54 T | -10,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 815,94 Tr | -91,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,11 T | -455,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,67 T | 212,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -769,30 Tr | -148,54% |
Dòng tiền tự do | -6,40 T | -155,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.095