Trang chủ067000 • KOSDAQ
add
Joycity
Giá đóng cửa hôm trước
1.533,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.525,00 ₩ - 1.572,00 ₩
Phạm vi một năm
1.300,00 ₩ - 3.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
108,21 T KRW
Số lượng trung bình
154,87 N
Tỷ số P/E
28,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,00 T | -4,29% |
Chi phí hoạt động | 32,16 T | 1,57% |
Thu nhập ròng | -528,33 Tr | -122,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,55 | -123,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,05 T | -37,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 806,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,82 T | 11,92% |
Tổng tài sản | 248,73 T | -0,97% |
Tổng nợ | 140,13 T | -1,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -528,33 Tr | -122,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 198,62 Tr | -72,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 T | -246,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 178,94 Tr | 125,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,39 T | -211,19% |
Dòng tiền tự do | -1,54 T | -208,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 5, 1994
Trang web
Nhân viên
332