Trang chủ067170 • KOSDAQ
add
Autech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.455,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.415,00 ₩ - 3.505,00 ₩
Phạm vi một năm
3.110,00 ₩ - 4.820,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,33 T KRW
Số lượng trung bình
69,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 255,95 T | -4,85% |
Chi phí hoạt động | 42,67 T | -6,70% |
Thu nhập ròng | -337,76 Tr | 94,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,13 | 94,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,85 T | -4,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,13 T | -27,77% |
Tổng tài sản | 645,33 T | -11,55% |
Tổng nợ | 488,72 T | -17,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -337,76 Tr | 94,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,96 T | 491,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 306,94 Tr | -97,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,73 T | 22,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,23 T | 275,02% |
Dòng tiền tự do | 31,22 T | -7,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 1991
Trang web
Nhân viên
88