Trang chủ067630 • KOSDAQ
add
HLB Life Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.640,00 ₩ - 10.900,00 ₩
Phạm vi một năm
7.700,00 ₩ - 24.356,85 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 NT KRW
Số lượng trung bình
470,05 N
Tỷ số P/E
18,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,08 T | 19,41% |
Chi phí hoạt động | 5,02 T | -10,42% |
Thu nhập ròng | 63,94 T | 491,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 245,12 | 428,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,68 T | -3,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,62 T | 54,70% |
Tổng tài sản | 612,58 T | 47,81% |
Tổng nợ | 178,98 T | -5,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 433,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,94 T | 491,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,15 T | -57,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,49 T | 39,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,59 T | 574,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,93 T | 560,70% |
Dòng tiền tự do | -10,50 T | 10,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
145