Trang chủ0690 • HKG
add
Uni-Bio Science Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 $
Phạm vi một năm
0,046 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
376,19 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,98 Tr
Tỷ số P/E
3,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,81 Tr | 9,48% |
Chi phí hoạt động | 79,39 Tr | 2,42% |
Thu nhập ròng | 33,69 Tr | 71,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,63 | 56,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,14 Tr | 63,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,61 Tr | 63,49% |
Tổng tài sản | 487,09 Tr | 56,48% |
Tổng nợ | 174,43 Tr | 101,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 312,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,69 Tr | 71,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,03 Tr | 78,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,90 Tr | -81,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,66 Tr | 3.839,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,36 Tr | 1.137,68% |
Dòng tiền tự do | 27,82 Tr | 59,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
458