Trang chủ0704 • HKG
add
Huscoke Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,071 $
Mức chênh lệch một ngày
0,074 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,059 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,24 Tr HKD
Số lượng trung bình
43,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,22 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,17 Tr | -52,99% |
Thu nhập ròng | -7,99 Tr | 26,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,38 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,15 Tr | 53,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 704,00 N | 44,56% |
Tổng tài sản | 1,87 T | 3,81% |
Tổng nợ | 778,11 Tr | 8,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 290,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,99 Tr | 26,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 205,50 N | 109,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | -101,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -345,00 N | -254,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -872,00 N | -1.429,82% |
Dòng tiền tự do | -7,74 Tr | 19,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
15